Có 2 kết quả:
临危授命 lín wēi shòu mìng ㄌㄧㄣˊ ㄨㄟ ㄕㄡˋ ㄇㄧㄥˋ • 臨危授命 lín wēi shòu mìng ㄌㄧㄣˊ ㄨㄟ ㄕㄡˋ ㄇㄧㄥˋ
lín wēi shòu mìng ㄌㄧㄣˊ ㄨㄟ ㄕㄡˋ ㄇㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to sacrifice one's life in a crisis
Bình luận 0
lín wēi shòu mìng ㄌㄧㄣˊ ㄨㄟ ㄕㄡˋ ㄇㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to sacrifice one's life in a crisis
Bình luận 0