Có 2 kết quả:

临危授命 lín wēi shòu mìng ㄌㄧㄣˊ ㄨㄟ ㄕㄡˋ ㄇㄧㄥˋ臨危授命 lín wēi shòu mìng ㄌㄧㄣˊ ㄨㄟ ㄕㄡˋ ㄇㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to sacrifice one's life in a crisis

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to sacrifice one's life in a crisis

Bình luận 0